Biến tần ABB ACS355 – Thông số kỹ thuật, Catalog, Báo giá mới nhất
[hptech_products category="bien-tan-abb-acs355-series" limit="12"]
Trước khi tìm hiểu chi tiết về biến tần ABB ACS355, chúng ta hãy cùng Hải Phòng Tech điểm qua khái niệm biến tần là gì, nguyên lý hoạt động và lý do nên sử dụng biến tần trong công nghiệp.
Biến tần là thiết bị biến đổi dòng điện một chiều hoặc xoay chiều thành dòng điện xoay chiều có tần số và điện áp có thể điều chỉnh. Tôi chỉ khái niệm qua, bạn muốn tìm hiểu chi tiết hãy đọc thêm tại đây.
Giới thiệu biến tần ABB ACS355
Biến tần ABB ACS355 thuộc dòng machinery drives của ABB, được thiết kế tối ưu cho các ứng dụng máy móc công nghiệp. Đây là dòng micro drive nổi bật nhờ kích thước nhỏ gọn, dễ lắp đặt, cài đặt thông số và vận hành nhanh chóng, giúp tiết kiệm đáng kể thời gian kỹ thuật.
Sản phẩm mang lại sự hiệu quả về chi phí, đồng thời được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến và tính năng an toàn hiện đại. Nhờ đó, ACS355 đáp ứng hoàn hảo nhu cầu của các nhà tích hợp hệ thống (SI), nhà sản xuất thiết bị gốc (OEM), nhà chế tạo tủ điện, cũng như người dùng cuối trong nhiều ngành nghề khác nhau.

Thông số kỹ thuật biến tần ABB ACS355
| Hạng mục | Thông số |
|---|---|
| Kết nối nguồn (Mains connection) | - 1 pha 200–240 V ±10%: 0.37 – 2.2 kW (0.5 – 3 hp) - 3 pha 200–240 V ±10%: 0.37 – 11 kW (0.5 – 15 hp) - 3 pha 380–480 V ±10%: 0.37 – 22 kW (0.5 – 30 hp) - Tần số: 48 – 63 Hz |
| Kết nối DC chung | - 230 V drives: 325 V ±15% - 400/480 V drives: 540 V ±15% - Pmax = Pn của biến tần |
| Kết nối động cơ | - Điện áp: 3 pha, từ 0 đến USUPPLY - Tần số: 0 – 599 Hz |
| Tải liên tục | Định mức dòng ra I2N tại 40°C |
| Khả năng quá tải | - 1.5 x I2N trong 1 phút mỗi 10 phút - 1.8 x I2N trong 2 giây khi khởi động |
| Tần số chuyển mạch | Mặc định 4 kHz, chọn được từ 4 – 16 kHz |
| Thời gian tăng/giảm tốc | 0.1 – 1800 s |
| Hãm | Tích hợp sẵn brake chopper |
| Điều khiển tốc độ | - Độ chính xác tĩnh: 20% độ trượt định mức - Độ chính xác động: < 1% trong bước tải 100% torque |
| Điều khiển mô-men | - Thời gian đáp ứng: < 10 ms với mô-men định mức - Sai số phi tuyến: ±5% |
| Giới hạn môi trường | - Nhiệt độ: -10 đến 40°C (50°C giảm tải 10%) - Độ cao: 0 – 1000 m (trên 1000 m, giảm tải 1% mỗi 100 m) - Độ ẩm: < 95% không ngưng tụ |
| Cấp bảo vệ | IP20 / NEMA1 / UL Type1, tùy chọn IP66/IP67/IP69K |
| Tiêu chuẩn màu vỏ | NCS 1502-Y, RAL 9002, PMS 420 C |
| Mức độ ô nhiễm | - IEC721-3-3 - Vận chuyển, lưu trữ: Class 1C2/1S2 - Vận hành: Class 2C2/2S2 hoặc 3C2/3S2 |
| Chứng nhận | CE, UL, cUL, C-Tick, GOST R, RoHS, ISO 9001, ISO 14001 |
| Kết nối điều khiển | - 2 ngõ vào analog (0-10V, -10-10V, 0-20mA, -20-20mA) - 1 ngõ ra analog (0-20mA) - 5 ngõ vào số, hỗ trợ PNP/NPN - 1 relay output (NO + NC) - 1 digital output (transistor) |
| Điện áp phụ trợ | 24 V DC ±10%, max 200 mA |
| Giao tiếp truyền thông | Hỗ trợ: DeviceNet, PROFIBUS DP, POWERLINK, ControlNet, CANopen, Modbus RTU/TCP, EtherNet/IP, PROFINET IO, LonWorks, EtherCAT - Tốc độ: đến 100 Mbit/s - Thời gian đáp ứng < 10 ms |
| Cuộn kháng (Chokes) | - AC input chokes: giảm THD - AC output chokes: hỗ trợ cáp động cơ dài gấp 2 lần |
Biến tần ACS355 ABB
Thông số định mức và chủng loại biến tần ABB ACS355
Biến tần ABB ACS355 được sản xuất với nhiều phiên bản công suất và điện áp khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu ứng dụng trong công nghiệp. Các thông số cơ bản bao gồm: dải công suất, điện áp, dòng định mức, kiểu lắp đặt, cấp bảo vệ (IP20, IP66) và mã định danh sản phẩm (type designation).
1. Dải điện áp hỗ trợ
200 – 240 V: có cả phiên bản 1 pha và 3 pha.
380 – 480 V: dành cho các ứng dụng 3 pha công nghiệp.
2. Dải công suất (Power Ratings)
Từ 0,37 kW (0,5 HP) đến 22 kW (30 HP).
Công suất định mức phù hợp cho nhiều loại động cơ, từ tải nhẹ đến tải nặng.
3. Cấp bảo vệ (Protection Ratings)
IP20 / UL Open type / NEMA 1: tiêu chuẩn cho môi trường khô ráo, tủ điện trong nhà.
IP66: phiên bản chống bụi, chống nước, phù hợp với môi trường ẩm ướt, bụi bẩn hoặc ngoài trời (ví dụ: ứng dụng bơm năng lượng mặt trời, nhà máy thực phẩm & đồ uống).
4. Mã định danh sản phẩm (Type Designation)
-
Mỗi biến tần ABB ACS355 đều có một mã định danh riêng, ví dụ:
ACS355-03X-04A1-4. -
Trong đó:
-
01 / 03 = 1 pha hoặc 3 pha.
-
2 / 4 = dải điện áp (200–240 V hoặc 380–480 V).
-
E / U = trạng thái bộ lọc EMC (E: kết nối, U: ngắt).
-
Mã dòng điện (A) = dòng định mức (I2N).
-
Frame size (R0, R1, R2, R3, R4) = kích thước khung, để xác định kích thước lắp đặt.
-
5. Dòng định mức (Current Rating – I2N)
Đại diện cho dòng điện liên tục (rms) mà biến tần có thể cung cấp cho động cơ.
Cho phép quá tải 150% trong 1 phút mỗi 10 phút vận hành, đảm bảo an toàn khi khởi động tải nặng.
6. Biến thể (Variant Codes)
-
Một số model có thêm biến thể phần mềm/ứng dụng đặc thù như:
-
Biến tần chuyên dụng cho bơm năng lượng mặt trời.
-
Phiên bản tốc độ cao cho trục chính (spindle).
-
Tích hợp sẵn EMC filter hoặc lựa chọn ngắt EMC filter tùy môi trường lắp đặt.
-

👉 Với dải công suất từ 0,37 kW đến 22 kW, cấp bảo vệ linh hoạt IP20 và IP66, cùng nhiều lựa chọn điện áp và biến thể chuyên dụng, ABB ACS355 là giải pháp tối ưu cho máy trộn, băng tải, máy đóng gói, chiết rót, máy cuộn và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
Kích thước và trọng lượng biến tần ABB ACS355 (IP20/UL Open)
| Frame size | H1 (mm) | H2 (mm) | H3 (mm) | W (mm) | D1 (mm) | D2 (mm) | Trọng lượng (kg) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| R0 | 169 | 202 | 239 | 70 | 161 | 187 | 1.2 |
| R1 | 169 | 202 | 239 | 70 | 161 | 187 | 1.2 |
| R2 | 169 | 202 | 239 | 105 | 165 | 191 | 1.5 |
| R3 | 169 | 202 | 236 | 169 | 169 | 195 | 2.5 |
| R4 | 181 | 202 | 244 | 260 | 169 | 195 | 4.4 |



Đặc điểm và ưu điểm nổi bật của dòng biến tần ACS355
Biến tần ABB ACS355 được thiết kế nhằm tối đa hóa hiệu suất máy móc, đồng thời đảm bảo dễ dàng lắp đặt, cài đặt và vận hành. Đây là dòng biến tần nhỏ gọn nhưng mang đến khả năng kết nối linh hoạt, hiệu năng vượt trội và đáp ứng tốt cho nhiều ứng dụng công nghiệp.
Kết nối linh hoạt – Tùy chỉnh dễ dàng
Hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông (fieldbus protocols), giúp kết nối dễ dàng với hệ thống tự động hóa hiện có.
Tích hợp sẵn nhiều tùy chọn I/O và truyền thông, đồng thời hỗ trợ đa dạng phụ kiện ngoài.
Dù máy móc được triển khai ở bất kỳ đâu, khách hàng vẫn nhận được sự hỗ trợ toàn cầu từ ABB và tại Việt Nam thông qua Hải Phòng Tech.
Hiệu suất linh hoạt – Giảm chi phí đầu tư
Tích hợp sẵn chức năng lập trình logic tuần tự (sequence programming), giảm sự phụ thuộc vào PLC ngoài.
Tính năng dừng bù tốc độ (speed compensated stop) giúp dừng chính xác, nâng cao hiệu suất sản xuất.
Công nghệ khởi động mềm độc quyền (smooth start) dành cho động cơ nam châm vĩnh cửu, đảm bảo vận hành êm ái, hạn chế sốc tải.
Cài đặt nhanh chóng – Tiết kiệm thời gian
Hệ thống macro ứng dụng và các trợ lý cài đặt tích hợp sẵn giúp rút ngắn đáng kể thời gian khởi động.
Người dùng chỉ mất vài thao tác cơ bản để cấu hình biến tần, tập trung nhiều hơn vào sản xuất kinh doanh.
Thiết kế nhỏ gọn – Tối ưu không gian
Kích thước nhỏ gọn, thiết kế đồng bộ, dải công suất từ 0,37 đến 22 kW/0,5 đến 30 mã lực.
Cho phép lắp đặt liền kề (side-by-side mounting), giúp tiết kiệm diện tích tủ điện và chi phí lắp đặt.
Hỗ trợ nhiều loại động cơ
Một thiết bị duy nhất có thể điều khiển cả động cơ không đồng bộ và động cơ nam châm vĩnh cửu, không cần bộ phản hồi (feedback).
Biến thể chuyên dụng theo ứng dụng
Biến tần ABB ACS355 Solar Pump: tích hợp các tính năng đặc biệt bảo vệ bơm, đảm bảo tuổi thọ và nguồn cấp năng lượng bền vững.
Biến thể tốc độ cao cho trục chính (spindle applications): hỗ trợ tinh chỉnh bộ điều khiển tốc độ mà không cần encoder.
Giám sát từ xa – An toàn và tiện lợi
Tích hợp máy chủ web (web server) và datalogger độc lập, cho phép giám sát từ xa an toàn, truy cập dữ liệu trên toàn cầu.

Tỏa nhiệt và lưu lượng gió làm mát biến tần ABB ACS355
| Model | Frame size | Tỏa nhiệt (W) | Tỏa nhiệt (BTU/hr) | Lưu lượng gió (m³/h) | Lưu lượng gió (CFM) |
|---|---|---|---|---|---|
| ACS355-01X-02A4-2 | R0 | 48 | 163 | – | – |
| ACS355-01X-04A7-2 | R1 | 72 | 247 | 24 | 14 |
| ACS355-01X-06A7-2 | R1 | 97 | 333 | 24 | 14 |
| ACS355-01X-07A5-2 | R2 | 101 | 343 | 21 | 12 |
| ACS355-01X-09A8-2 | R2 | 124 | 422 | 21 | 12 |
| ACS355-03X-02A4-2 | R0 | 42 | 142 | – | – |
| ACS355-03X-03A5-2 | R0 | 54 | 183 | – | – |
| ACS355-03X-04A7-2 | R1 | 64 | 220 | 24 | 14 |
| ACS355-03X-06A7-2 | R1 | 86 | 295 | 24 | 14 |
| ACS355-03X-07A5-2 | R1 | 88 | 302 | 21 | 12 |
| ACS355-03X-09A8-2 | R2 | 111 | 377 | 21 | 12 |
| ACS355-03X-13A3-2 | R2 | 140 | 476 | 52 | 31 |
| ACS355-03X-17A6-2 | R2 | 180 | 613 | 52 | 31 |
| ACS355-03X-24A4-2 | R3 | 285 | 975 | 71 | 42 |
| ACS355-03X-31A0-2 | R4 | 328 | 1119 | 96 | 57 |
| ACS355-03X-46A2-2 | R4 | 488 | 1666 | 96 | 57 |
| ACS355-03X-01A2-4 | R0 | 35 | 121 | – | – |
| ACS355-03X-01A9-4 | R0 | 40 | 138 | – | – |
| ACS355-03X-02A4-4 | R1 | 50 | 170 | 13 | 8 |
| ACS355-03X-03A3-4 | R1 | 60 | 204 | 13 | 8 |
| ACS355-03X-04A1-4 | R1 | 69 | 235 | 13 | 8 |
| ACS355-03X-05A6-4 | R1 | 90 | 306 | 19 | 11 |
| ACS355-03X-07A3-4 | R1 | 107 | 364 | 24 | 14 |
| ACS355-03X-08A8-4 | R1 | 127 | 433 | 24 | 14 |
| ACS355-03X-12A5-4 | R3 | 161 | 551 | 52 | 31 |
| ACS355-03X-15A6-4 | R3 | 204 | 697 | 52 | 31 |
| ACS355-03X-23A1-4 | R3 | 301 | 1029 | 71 | 42 |
| ACS355-03X-31A0-4 | R4 | 408 | 1393 | 96 | 57 |
| ACS355-03X-38A0-4 | R4 | 498 | 1700 | 96 | 57 |
| ACS355-03X-44A0-4 | R4 | 588 | 2007 | 96 | 57 |
Lưu ý: Frame size R0 làm mát bằng đối lưu tự nhiên (không cần quạt).
Lựa chọn cầu chì bảo vệ biến tần ABB ACS355
| Model | Frame size | IEC fuse (A) | Loại IEC | UL fuse (A) | Loại UL |
|---|---|---|---|---|---|
| ACS355-01X-02A4-2 | R0 | 10 | gG | 10 | UL class T |
| ACS355-01X-04A7-2 | R1 | 16 | gG | 20 | UL class T |
| ACS355-01X-06A7-2 | R1 | 16/20 | gG | 25 | UL class T |
| ACS355-01X-07A5-2 | R2 | 20/25 | gG | 30 | UL class T |
| ACS355-01X-09A8-2 | R2 | 25/35 | gG | 35 | UL class T |
| ACS355-03X-02A4-2 | R0 | 10 | gG | 10 | UL class T |
| ACS355-03X-03A5-2 | R0 | 10 | gG | 10 | UL class T |
| ACS355-03X-04A7-2 | R1 | 10 | gG | 15 | UL class T |
| ACS355-03X-06A7-2 | R1 | 16 | gG | 15 | UL class T |
| ACS355-03X-07A5-2 | R1 | 16 | gG | 15 | UL class T |
| ACS355-03X-09A8-2 | R2 | 16 | gG | 20 | UL class T |
| ACS355-03X-13A3-2 | R2 | 25 | gG | 30 | UL class T |
| ACS355-03X-17A6-2 | R2 | 25 | gG | 35 | UL class T |
| ACS355-03X-24A4-2 | R3 | 63 | gG | 60 | UL class T |
| ACS355-03X-31A0-2 | R4 | 80 | gG | 80 | UL class T |
| ACS355-03X-46A2-2 | R4 | 100 | gG | 100 | UL class T |
| ACS355-03X-01A2-4 | R0 | 10 | gG | 10 | UL class T |
| ACS355-03X-01A9-4 | R0 | 10 | gG | 10 | UL class T |
| ACS355-03X-02A4-4 | R1 | 10 | gG | 10 | UL class T |
| ACS355-03X-03A3-4 | R1 | 10 | gG | 10 | UL class T |
| ACS355-03X-04A1-4 | R1 | 16 | gG | 15 | UL class T |
| ACS355-03X-05A6-4 | R1 | 16 | gG | 15 | UL class T |
| ACS355-03X-07A3-4 | R1 | 16 | gG | 20 | UL class T |
| ACS355-03X-08A8-4 | R1 | 20 | gG | 25 | UL class T |
| ACS355-03X-12A5-4 | R3 | 25 | gG | 30 | UL class T |
| ACS355-03X-15A6-4 | R3 | 35 | gG | 35 | UL class T |
| ACS355-03X-23A1-4 | R3 | 50 | gG | 50 | UL class T |
| ACS355-03X-31A0-4 | R4 | 80 | gG | 80 | UL class T |
| ACS355-03X-38A0-4 | R4 | 100 | gG | 100 | UL class T |
| ACS355-03X-44A0-4 | R4 | 100 | gG | 100 | UL class T |
Ghi chú: Theo tiêu chuẩn IEC-60269. Nếu yêu cầu quá tải 50%, chọn cầu chì giá trị cao hơn.
Khoảng cách lắp đặt biến tần ABB ACS355
| Loại vỏ | Khoảng cách trên (mm) | Khoảng cách dưới (mm) | Khoảng cách trái/phải (mm) |
|---|---|---|---|
| Tất cả frame sizes | 75 | 75 | 0 |
| IP66/67 enclosure | 75 | 75 | 20 |
Kết nối điều khiển biến tần ABB ACS355
Biến tần ABB ACS355 được trang bị cổng kết nối điều khiển tiêu chuẩn (X1), hỗ trợ nhiều tín hiệu vào/ra (I/O) cho phép người dùng dễ dàng cài đặt và điều khiển theo ứng dụng thực tế. Các chân điều khiển chính bao gồm:
| Chân (Pin) | Ký hiệu | Chức năng |
|---|---|---|
| 1 | +24 V | Nguồn cấp phụ trợ 24V DC |
| 2 | GND | Mass (nguồn âm) |
| 3 | DCOM | Chân chung tín hiệu số |
| 4 | DI1 | Lựa chọn cặp ramp (Ramp pair sel) |
| 5 | DI2 | Chế độ tốc độ cố định (Const speed 1) |
| 6 | DI3 | Chuyển chiều quay (Forward/Reverse) |
| 7 | DI4 | Khởi động / Dừng (Start/Stop) |
| 8 | DI5 | Tín hiệu số mở rộng (cấu hình theo ứng dụng) |
Lưu ý: Các đầu vào số (DI1–DI5) có thể lập trình linh hoạt tùy theo ứng dụng: điều khiển tốc độ, đảo chiều, lựa chọn chế độ vận hành...
Ứng dụng của biến tần ABB ACS355
Biến tần ABB ACS355 không chỉ nổi bật nhờ thiết kế nhỏ gọn và tính năng đa dạng, mà còn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là các ứng dụng điển hình:
1. Ứng dụng trong máy trộn (Mixer)
Mô-men khởi động cao: đáp ứng nhu cầu trộn nguyên liệu nặng, đòi hỏi lực khởi động lớn.
Chế độ vận hành êm ái: sau khi khởi động, tần số chuyển mạch được điều chỉnh lên mức cao, giúp giảm tiếng ồn đáng kể.
Cấu hình nhanh chóng: với công cụ FlashDrop, kỹ sư có thể cài đặt đồng bộ nhiều biến tần cho các ứng dụng máy trộn, tiết kiệm thời gian.
2. Ứng dụng trong băng tải (Conveyor)
Khởi động và dừng êm ái, hạn chế sốc cơ học, kéo dài tuổi thọ hệ thống.
Giảm chi phí bảo trì nhờ hạn chế mài mòn cơ khí.
Tối ưu dây chuyền sản xuất: dễ dàng đồng bộ nhiều giai đoạn băng tải, giúp nâng cao năng suất toàn bộ hệ thống.
3. Ứng dụng trong máy đóng gói (Packaging Machine)
Độ chính xác cao: đảm bảo tính lặp lại và ổn định trong quá trình đóng gói.
Điều khiển tốc độ động và tĩnh chính xác, phù hợp với yêu cầu đóng gói liên tục.
Sequence programming: giảm nhu cầu sử dụng PLC nhờ khả năng lập trình tuần tự ngay trên biến tần.
Tính năng hỗ trợ: hẹn giờ, bộ đếm, điều khiển phanh, chế độ jog – đều tối ưu cho dây chuyền đóng gói.
4. Ứng dụng trong dây chuyền chiết rót (Bottling Line)
Độ chính xác tuyệt đối khi chiết rót chất lỏng, tránh sai lệch dung tích.
Phù hợp với môi trường ẩm ướt: phiên bản ACS355 IP66 chống bụi và chống nước, đảm bảo vận hành an toàn trong nhà máy thực phẩm & đồ uống.
5. Ứng dụng trong máy cuộn (Winders)
Độ chính xác tốc độ tĩnh cao, duy trì ổn định trong quá trình cuộn sợi hoặc vật liệu.
Ngăn ngừa đứt sợi trong cuộn dây mảnh (string winders) nhờ khả năng kiểm soát tốc độ chính xác.
Tối ưu độ dày và lực căng trong cuộn bề mặt (surface winders), đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.
👉 Với những ứng dụng đa dạng trên, ABB ACS355 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp trong các ngành: thực phẩm & đồ uống, bao bì, xử lý vật liệu, dệt may, in ấn, cao su & nhựa, chế biến gỗ…
Ví dụ lập trình điều khiển biến tần ABB ACS355 (Control program example)
Biến tần ABB ACS355 hỗ trợ nhiều chức năng lập trình sẵn để giải quyết các bài toán thường gặp. Một ví dụ tiêu biểu là chức năng COUNTER STOP trong ứng dụng băng tải. Chức năng này cho phép dừng băng tải sau khi số lượng sản phẩm định trước đã đi qua cảm biến.
Nguyên lý hoạt động
- Người vận hành bật công tắc S → biến tần nhận tín hiệu từ DI1 và khởi động băng tải với tốc độ cố định 30 Hz, thời gian tăng tốc 1 giây.
- Một cảm biến (hoặc công tắc tiệm cận P) kết nối với DI5 phát xung mỗi khi có hộp đi qua.
- Sau khi đủ 20 hộp được đếm, biến tần tự động dừng băng tải với thời gian giảm tốc 1 giây.
Cấu hình tham số chính
| Tham số | Giá trị | Chức năng |
|---|---|---|
| 1001 EXT1 COMMANDS | COUNTER STOP [24] | Chế độ dừng theo bộ đếm |
| 1201 CONST SPEED SEL | DI1 [1] | Kích hoạt tốc độ cố định qua DI1 |
| 1202 CONST SPEED 1 | 30 Hz | Tốc độ cố định khi DI1 ON |
| 2101 START FUNCTION | AUTO [1] | Chế độ khởi động mặc định |
| 2102 STOP FUNCTION | RAMP [2] | Dừng theo đường ramp 1 giây |
| 1904 COUNTER ENABLE | DI1 [1] | Bật bộ đếm bằng DI1 |
| 1905 COUNTER LIMIT | 20 | Số hộp cần đếm trước khi dừng |
| 1906 COUNTER INPUT | PLS IN (DI5) | Xung đầu vào từ cảm biến hộp |
| 1907 COUNTER RESET | DI1 (INV) | Reset bộ đếm khi DI1 OFF |
| 1908 COUNTER RES VAL | 0 | Giá trị reset của bộ đếm |
| 1910 COUNT DIRECTION | UP [0] | Đếm tăng |
| 2202 ACCELER TIME 1 | 1s | Thời gian tăng tốc |
| 2203 DECELER TIME 1 | 1s | Thời gian giảm tốc |
Chức năng lập trình tích hợp
ACS355 không chỉ hỗ trợ COUNTER STOP mà còn nhiều chức năng mạnh mẽ khác như:
- Bộ đếm (Counter) và hẹn giờ (Timer) để dừng/chạy theo điều kiện đặt trước.
- 7 tốc độ cố định và 3 dải tốc độ tránh cộng hưởng.
- 2 PID process, chức năng PID sleep/trim.
- Tự động khởi động lại, S-curve ramp, kiểm soát phanh cơ khí.
- Safe Torque Off, khóa tham số (Parameter lock) đảm bảo an toàn.
Chức năng điều khiển động cơ
- Giới hạn dòng, mô-men xoắn, tốc độ và tần số.
- Điều khiển scalar U/f (tuyến tính, bậc hai, tùy chỉnh).
- Bù IR, tối ưu hóa từ thông, phanh bằng từ thông.
- Vector control cảm biến cho động cơ không đồng bộ và nam châm vĩnh cửu.
- Khởi động mềm cho động cơ PM, auto-tune điều khiển tốc độ.
Ví dụ này cho thấy biến tần ABB ACS355 có khả năng lập trình linh hoạt, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, tiết kiệm thời gian lập trình PLC và tăng hiệu quả vận hành băng tải.
Liên hệ ngay với Hải Phòng Tech
Để đảm bảo mua được biến tần ABB ACS355 chính hãng, chất lượng cao, giá thành cạnh tranh, hãy liên hệ ngay với Hải Phòng Tech qua hotline 0866 555 212 hoặc truy cập website haiphongtech.vn để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng.
📞 Hotline: 0866 555 212
🌐 Website: haiphongtech.vn
🔷 Facebook: Hải Phòng Tech
✅ Giao hàng toàn quốc – Hỗ trợ kỹ thuật – Giá cạnh tranh