Biến tần Fuji Ace là gì? Xem thông số, Hỗ trợ kỹ thuật, Báo giá
[hptech_products category="bien-tan-fuji" limit="12"]
Trải nghiệm ứng dụng toàn diện với Fuji FRENIC-Ace
Biến tần Fuji Ace – dòng biến tần thế hệ mới của Fuji Electric – được thiết kế để đáp ứng hầu hết các nhu cầu ứng dụng. Từ những hệ thống cơ bản như quạt, bơm nước cho đến các loại máy móc chuyên dụng, FRENIC-Ace đều mang lại hiệu suất ổn định, linh hoạt và đáng tin cậy.
Trước khi đi chi tiết vào Fuji Ace các bạn hãy cùng Hải Phòng Tech tìm hiểu khái niệm.
Biến tần Fuji Ace là gì?
Biến tần Fuji Ace (tên đầy đủ Fuji FRENIC-Ace) là dòng biến tần đa năng thế hệ mới của Fuji Electric, được ứng dụng rộng rãi cho nhiều loại tải từ nhẹ, trung bình đến tải nặng. Fuji Ace có dải công suất rộng từ 0.1 kW đến 315 kW, đáp ứng tốt các hệ thống quạt, bơm, băng tải, thang nâng và nhiều máy móc công nghiệp khác.

Xem thêm: Biến tần Fuji Mega là gì?
Xem thêm: Biến tần ABB là gì?
Thông số kỹ thuật biến tần Fuji FRENIC-Ace (Fuji ACE)
HP @ 60Hz, 3P 230V / 460V – Áp dụng cho động cơ cảm ứng 3 pha
| Công suất động cơ (kW / HP) | Model 400V Series | Dòng định mức ND (A) | Dòng định mức HD (A) | Model 200V Series | Dòng định mức ND (A) | Dòng định mức HD (A) | Model 1P 200V Series | Dòng định mức (A) | Ứng dụng điển hình |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0.1 (1/8) | FRN0002E2-4 | 2.1 | 1.8 | FRN0001E2-2 | 1.3 | 0.8 | FRN0001E2-7 | 0.8 | Quạt, bơm nhỏ |
| 0.2 (1/4) | FRN0004E2-4 | 4.1 | 3.4 | FRN0002E2-2 | 2.0 | 1.6 | FRN0002E2-7 | 1.6 | Quạt, bơm |
| 0.4 (1/2) | FRN0006E2-4 | 5.5 | 5.0 | FRN0004E2-2 | 3.5 | 3.0 | FRN0003E2-7 | 3.0 | Quạt, băng tải nhỏ |
| 0.75 (1) | FRN0007E2-4 | 6.9 | 6.3 | FRN0006E2-2 | 6.0 | 5.0 | FRN0005E2-7 | 5.0 | Máy bơm, máy quấn dây |
| 1.5 (2) | FRN0022E2-4 | 21.5 | 17.5 | FRN0012E2-2 | 12.0 | 11.0 | FRN0011E2-7 | 11.0 | Bơm, quạt, máy in |
| 3.7 (5) | FRN0037E2-4 | 37 | 31 | FRN0020E2-2 | 19.6 | 17.5 | FRN0020E2-7 | 17.5 | Máy dệt, máy in |
| 7.5 (10) | FRN0072E2-4 | 72 | 60 | FRN0040E2S-2 | 40 | 33 | - | - | Băng tải, máy ép |
| 15 (20) | FRN0139E2-4 | 139 | 112 | FRN0088E2S-2 | 88 | 76 | - | - | Thang nâng, vận chuyển đứng |
| 22 (30) | FRN0240E2-4 | 240 | 210 | FRN0115E2S-2 | 115 | 90 | - | - | Ứng dụng tải nặng |
| 315 (500) | FRN0590E2-4 | 590 | 477 | - | - | - | - | Công nghiệp nặng, máy cán thép |
📌 Ghi chú:
ND (Normal Duty): tải nhẹ, quạt, bơm (quá tải 120% trong 1 phút).
HD (Heavy Duty): tải nặng, băng tải, thang nâng (quá tải 150% trong 1 phút, 200% trong 0.5 giây).
Nguồn cấp: có phiên bản 3 pha 200V, 3 pha 400V và 1 pha 200V.
Ứng dụng: từ bơm, quạt, máy dệt, máy in đến thiết bị công nghiệp nặng như máy ép, thang máy, máy cán thép.
Xem thêm: Thông số biến tần ACS355
Tính năng nổi bật của biến tần Fuji Ace
1. Customizable Logic – Lập trình tùy biến
Một trong những điểm mạnh nhất của Fuji Ace là khả năng lập trình logic tùy biến (Customizable Logic).
-
Hỗ trợ tới 200 bước lập trình gồm cả tín hiệu số và tương tự.
-
Có thể ứng dụng trong nhiều hệ thống đặc thù như cầu trục, máy dệt, máy in.
-
Ví dụ ứng dụng cầu trục (hoist crane):
-
Cài đặt tốc độ.
-
Reset báo lỗi bằng nút nhấn.
-
Giới hạn cơ khí.
-
Phát hiện tải.
-
Điều khiển tốc độ khi không tải.
-
Chức năng dừng khi quá tải.
-

👉 Điều này giúp Fuji Ace không chỉ là biến tần đa năng, mà còn có thể hoạt động như một biến tần chuyên dụng cho từng ngành nghề.
2. Superior Flexibility – Linh hoạt với nhiều chuẩn giao tiếp
Fuji Ace hỗ trợ nhiều option card giao tiếp và fieldbus/network như:
RS-485, DeviceNet, Profibus-DP, CC-Link, EtherNet/IP, Profinet-RT, CANopen.
Hỗ trợ cổng RS-485 kép on-board và chuẩn CANopen tích hợp sẵn.
| Danh mục | Tùy chọn | Model áp dụng | Vị trí lắp đặt |
|---|---|---|---|
Khối Terminal |
Thẻ giao tiếp RS-485 | 0002~0044 (400V), 0001~0069 (200V) | Không cần adapter |
| Thẻ giao diện PG (5V) | 0002~0044 (400V), 0001~0069 (200V) | ||
| Thẻ giao diện PG (12/15V) | 0002~0044 (400V), 0001~0069 (200V) | ||
Giao tiếp (Communication) |
Thẻ giao tiếp DeviceNet | 0002~0072 (400V), 0069~0115 (200V) | Adapter gắn mặt trước (OPC-E2-ADP1) |
| Thẻ giao tiếp CC-Link | 0002~0072 (400V), 0069~0115 (200V) | Adapter bên trong inverter (OPC-E2-ADP2) | |
| Thẻ giao tiếp PROFIBUS-DP | >0085 (400V) | Adapter bên trong inverter (OPC-E2-ADP3) | |
| Thẻ giao tiếp EtherNet/IP | Tất cả dải công suất | Theo từng model | |
| Thẻ giao tiếp ProfiNet-RT | Tất cả dải công suất | Theo từng model | |
| Thẻ giao tiếp CANopen | Tất cả dải công suất | Theo từng model | |
Ngõ vào / Ngõ ra (I/O) |
Thẻ giao diện ngõ vào/ngõ ra số (Digital I/O) | Tất cả dải công suất | Cần adapter tùy model |
| Thẻ giao diện ngõ ra analog | Tất cả dải công suất | Cần adapter tùy model |
Điều này giúp Fuji Ace dễ dàng tích hợp với hầu hết hệ thống SCADA, PLC hoặc DCS trong công nghiệp, từ những nhà máy nhỏ đến dây chuyền quy mô lớn.
3. Wide Variety of Functions – Tích hợp nhiều chức năng chuẩn
Ngay cả ở phiên bản chuẩn, Fuji Ace đã được trang bị nhiều tính năng cao cấp:
Điều khiển vector không cảm biến (Sensorless Dynamic Torque Vector Control).
Điều khiển vector với PG (Motor vector control with PG).
Điều khiển động cơ đồng bộ.
Cổng truyền thông RS-485 kép.
Tương thích CANopen.
Bàn phím điều khiển tháo rời.
Bo mạch terminal tháo rời dễ thay thế.
👉 Các tính năng này vốn thường chỉ có ở biến tần cao cấp, nhưng Fuji Ace đã tích hợp ngay trong phiên bản chuẩn.
4. Multi-Function Keypad – Bàn phím đa chức năng
Fuji Ace cung cấp nhiều lựa chọn bàn phím điều khiển:
Keypad LCD: hiển thị thông số rõ ràng, dễ cài đặt.
Keypad USB: kết nối trực tiếp máy tính qua cáp USB để cài đặt, bảo trì, giám sát.

Điều này giúp việc setup – bảo trì – khắc phục sự cố trở nên dễ dàng, tiết kiệm thời gian cho kỹ sư vận hành.
5. Functional Safety – An toàn vượt trội
Fuji Ace được tích hợp sẵn chức năng an toàn STO (Safe Torque Off), đạt chuẩn:
EN ISO 13849-1:2008 Cat.3 / PL = e
IEC/EN 61800-5-2:2007 SIL3
IEC/EN 61508-1 đến -7:2010 SIL3
👉 Nhờ đó, hệ thống không cần thêm contactor ngoài, giảm chi phí, tăng độ tin cậy và đảm bảo an toàn cho người vận hành.
6. 10 Years Lifetime Design – Tuổi thọ thiết kế 10 năm
Các linh kiện chính trong Fuji Ace được thiết kế để hoạt động bền bỉ trong 10 năm:
Tụ chính mạch lực.
Tụ điện trên PCB.
Quạt làm mát.
Điều kiện tiêu chuẩn: nhiệt độ môi trường +40°C, tải ≤80–100%.
| Tuổi thọ thiết kế | Hạng mục | Tuổi thọ dự kiến |
|---|---|---|
| Design life*2 | Tụ mạch chính (Main circuit capacitor) | 10 năm*1 |
| Tụ điện phân trên PCB (Electrolytic capacitors on PCB) | 10 năm*1 | |
| Quạt làm mát (Cooling fan) | 10 năm*1 | |
| Điều kiện hoạt động (Life conditions) - Nhiệt độ môi trường (Ambient temperature): +40°C (104°F) - Hệ số tải (Load rate): 100% (HHD specifications), 80% (HND/HD/ND specifications) | - |
👉 Giúp doanh nghiệp giảm chi phí bảo trì, tăng độ tin cậy vận hành.
7. Chứng nhận và tiêu chuẩn quốc tế
Fuji Ace đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn quốc tế:
RoHS Directive: loại bỏ chì, thủy ngân, cadmium, hợp chất brom…
Chứng nhận CE (Châu Âu), UL (Mỹ), KC (Hàn Quốc).
Điều này giúp Fuji Ace dễ dàng triển khai trong các dự án toàn cầu, không gặp trở ngại về tiêu chuẩn.
Ưu điểm của Fuji Ace
Đa năng, hỗ trợ nhiều chế độ điều khiển (V/f, vector, động cơ PM).
Tùy biến logic linh hoạt, tích hợp nhiều chuẩn giao tiếp (RS-485, CANopen, PROFIBUS...).
Chịu quá tải tốt: 150%/1 phút, 200%/0.5 giây.
Tuổi thọ thiết kế tới 10 năm, giảm chi phí bảo trì.
Có chức năng an toàn STO, đạt tiêu chuẩn CE, UL.
Thương hiệu uy tín, tài liệu & hỗ trợ kỹ thuật đầy đủ.
Ứng dụng của Fuji Ace
Quạt và bơm: điều khiển tốc độ, tiết kiệm điện năng, vận hành ổn định.
Băng tải & máy đóng gói: đáp ứng tốt tải thay đổi, tăng/giảm tốc nhanh.
Cầu trục, thang nâng, máy nâng hạ: chịu quá tải cao, đảm bảo an toàn.
Máy dệt, máy in, máy cuốn: điều khiển chính xác tốc độ và mô-men xoắn.
Ngành chế biến & sản xuất: điều khiển động cơ trong hệ thống sản xuất thực phẩm, nhựa, giấy, kim loại…
Ứng dụng tự động hóa đặc thù: nhờ chức năng tùy biến logic (Customizable Logic), có thể thay thế PLC mini trong một số trường hợp.
👉 Tóm lại, Fuji Ace phù hợp cho cả tải nhẹ (quạt, bơm) lẫn tải nặng (cầu trục, thang máy, băng tải…), rất đa năng trong công nghiệp.