Cảm biến hồng ngoại là gì? Phân loại cảm biến hồng ngoại
[hptech_products category="e3z-omron" limit="12"]
Khái niệm
Cảm biến hồng ngoại là một trong những thiết bị điện tử có tính ứng dụng cao, góp phần không nhỏ vào sự phát triển của các hệ thống tự động hóa, an ninh, y học và nhiều lĩnh vực khác. Với khả năng phát hiện và phân tích tia hồng ngoại mà mắt thường không thể nhìn thấy, cảm biến hồng ngoại trở thành một phần quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả và độ chính xác của các phương pháp đo lường, giám sát và kiểm soát tự động.

cảm biến quang là gìcấu tạo của cảm biến quang
Cảm biến hồng ngoại đã và đang mở ra nhiều cơ hội mới, giúp cải thiện đời sống hàng ngày, nâng cao hiệu suất sản xuất và đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá toàn diện về loại cảm biến này từ phân loại, cấu tạo, nguyên lý hoạt động, ưu nhược điểm đến các ứng dụng thực tế và cách lắp đặt, sử dụng sao cho hiệu quả nhất.
Phân loại cảm biến hồng ngoại
Cảm biến hồng ngoại có nhiều dạng khác nhau, phù hợp với từng mục đích và yêu cầu cụ thể của từng hệ thống. Việc hiểu rõ các loại cảm biến này sẽ giúp người dùng dễ dàng lựa chọn thiết bị phù hợp để tối ưu hóa hiệu năng vận hành.
Cảm biến hồng ngoại chủ động (Active IR sensors)
Các cảm biến chủ động hoạt động dựa trên nguyên tắc phát ra tia hồng ngoại từ một nguồn sáng (thường là diode phát sáng LED) và thu nhận phản xạ từ vật thể trong phạm vi cảm biến. Khi vật thể đi qua hoặc xuất hiện trong vùng quét của cảm biến, tia sáng phản xạ lại sẽ được bộ thu nhận nhận biết và xử lý để đưa ra tín hiệu báo động hoặc kích hoạt thiết bị liên quan.
Điểm nổi bật của loại cảm biến này là khả năng xác định khoảng cách tới vật thể dựa trên thời gian phản xạ của tia hồng ngoại. Hệ thống này rất phổ biến trong các robot tự hành, hệ thống chống va chạm, hay các thiết bị tự động hóa cần phát hiện vật cản. Các cảm biến chủ động thường có phạm vi cảm nhận rộng hơn, độ chính xác cao và thích hợp cho các ứng dụng cần theo dõi chuyển động liên tục.
Ngoài ra, cảm biến chủ động còn có khả năng hoạt động trong điều kiện thiếu sáng hoặc tối hoàn toàn, vì chúng tự phát ra tia sáng, không phụ thuộc vào nguồn sáng ngoài trời hay môi trường xung quanh. Điều này khiến chúng rất linh hoạt trong nhiều môi trường sử dụng khác nhau.
Cảm biến hồng ngoại thụ động (Passive IR sensors - PIR)
Trong khi đó, cảm biến thụ động hoạt động dựa trên việc phát hiện bức xạ hồng ngoại tự nhiên phát ra từ các vật thể có nhiệt độ cao hơn môi trường, như con người, động vật hoặc nguồn nhiệt khác. Không giống như cảm biến chủ động, cảm biến PIR không phát ra tia hồng ngoại mà chỉ thu nhận những phản xạ từ các vật thể có nhiệt lượng.
Loại cảm biến này thường dùng trong các hệ thống cảnh báo an ninh, báo trộm, cảm biến bật tắt đèn tự động hoặc các hệ thống kiểm soát ra vào dựa trên phát hiện chuyển động của con người. Ưu điểm lớn của cảm biến thụ động là tiết kiệm năng lượng, dễ lắp đặt và phù hợp với các ứng dụng yêu cầu giám sát liên tục mà không cần phát ra tín hiệu liên tục.
Tuy nhiên, cảm biến PIR có giới hạn về phạm vi cảm biến và góc quét, đồng thời dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường như nhiệt độ xung quanh, gió hoặc ánh sáng mạnh, gây nhiễu tín hiệu hoặc báo động sai.
So sánh giữa cảm biến chủ động và thụ động
| Tiêu chí | Cảm biến chủ động | Cảm biến thụ động |
|---|---|---|
| Nguyên lý hoạt động | Phát ra và nhận phản xạ tia hồng ngoại | Chỉ thu nhận bức xạ hồng ngoại tự nhiên phát ra từ vật thể |
| Ứng dụng chính | Phát hiện vật cản, đo khoảng cách | Phát hiện chuyển động, cảm biến báo trộm |
| Trọng lượng và kích thước | Thường lớn hơn, phức tạp hơn | Nhẹ, đơn giản, nhỏ gọn |
| Phạm vi cảm biến | Rộng hơn, chính xác cao | Hạn chế, phụ thuộc vào nhiệt độ môi trường |
| Khả năng hoạt động trong tối | Có thể hoạt động tốt trong mọi điều kiện ánh sáng | Phải dựa vào nguồn nhiệt từ vật thể |
Việc lựa chọn giữa hai loại cảm biến này phụ thuộc vào yêu cầu của hệ thống và môi trường vận hành. Một số hệ thống kết hợp cả hai để tận dụng ưu điểm của từng loại, nâng cao độ chính xác và độ tin cậy trong giám sát và điều khiển.
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của cảm biến hồng ngoại như thế nào?
Để hiểu rõ hơn về cảm biến hồng ngoại, ta cần đi sâu vào cấu tạo của nó cũng như nguyên lý hoạt động để có thể tối ưu hóa quá trình lắp đặt và vận hành.

Cấu tạo của cảm biến hồng ngoại gồm những gì?
Cảm biến hồng ngoại thường có cấu tạo khá đơn giản nhưng vô cùng tinh vi, gồm các thành phần chính sau:
- Đèn LED hồng ngoại (Nguồn phát sáng): Là thiết bị phát ra tia hồng ngoại, đóng vai trò trung tâm trong quá trình cảm biến chủ động. LED này phát ra tia sáng khi có tín hiệu điều khiển hoặc theo chu kỳ nhất định.
- Máy dò hồng ngoại (Bộ thu tín hiệu): Nhận tia phản xạ từ vật thể hoặc tia phát ra từ nguồn sáng trong cảm biến chủ động, rồi chuyển đổi tín hiệu quang thành tín hiệu điện để xử lý.
- Điện trở bảo vệ: Ngăn chặn dòng điện quá lớn chạy qua đèn LED hoặc bộ dò, tránh gây hỏng hóc hoặc chập cháy hệ thống.
- Dây điện kết nối: Nối liền các thành phần, đảm bảo hoạt động ổn định và truyền tải tín hiệu chính xác.
- Bộ mạch điện tử xử lý tín hiệu: Công đoạn cuối cùng trong cấu tạo, giúp phân tích, xử lý dữ liệu thu nhận và quyết định hành động phù hợp như bật/tắt thiết bị, cảnh báo hoặc ghi nhận dữ liệu.
Nguyên lý hoạt động của cảm biến hồng ngoại
Nguyên lý hoạt động của cảm biến hồng ngoại chia thành hai loại chính: chủ động và thụ động, mỗi loại có cơ chế riêng biệt phù hợp với mục đích sử dụng.

Tham khảo các thiết bị cảm biến khác:
- Cảm biến vùng BW20-48 Autonics
- Cảm biến vùng BW20-40 Autonics
- Cảm biến vùng BW20-36 Autonics
- Cảm biến an toàn BW20-32 Autonics
Nguyên tắc cảm biến chủ động
Trong cảm biến chủ động, nguồn sáng phát ra tia hồng ngoại từ đèn LED. Khi vật thể đi qua hoặc nằm trong vùng quét, tia phản xạ sẽ trở lại bộ thu nhận. Quá trình này diễn ra liên tục, giúp cảm biến xác định vị trí, khoảng cách hoặc tốc độ di chuyển của vật thể. Ngoài ra, cảm biến này còn có thể đo độ xa dựa trên thời gian phản xạ của tia tia sáng, từ đó cung cấp dữ liệu chính xác cho hệ thống tự động hoặc cảnh báo.
Trong môi trường lý tưởng, cảm biến chủ động hoạt động hiệu quả ngay cả trong điều kiện thiếu sáng hoặc tối đen, vì nó chủ động phát ra tia sáng. Tuy nhiên, cần chú ý đến khả năng bị nhiễu do vật thể phản xạ yếu hoặc có các nguồn sáng cạnh tranh.
Nguyên lý cảm biến thụ động
Cảm biến PIR hoạt động dựa trên cảm ứng phản xạ của tia hồng ngoại tự nhiên từ các vật thể có nhiệt độ cao hơn môi trường. Khi có sự chuyển động của con người hoặc vật thể nóng trong phạm vi cảm biến, phản xạ tia hồng ngoại sẽ được thu nhận và chuyển thành tín hiệu điện. Tín hiệu này sau đó sẽ được xử lý để kích hoạt các chức năng cảnh báo, tự động bật đèn hoặc kích hoạt hệ thống an ninh.
Phương thức hoạt động này đặc biệt tiết kiệm năng lượng, phù hợp với các hệ thống giám sát liên tục, nhưng đòi hỏi vị trí lắp đặt phải phù hợp và môi trường không quá nhiều yếu tố gây nhiễu.
Tác động của môi trường và các yếu tố ảnh hưởng
Môi trường xung quanh đóng vai trò rất lớn trong hiệu quả hoạt động của cảm biến hồng ngoại. Nhiệt độ cao hoặc thấp bất thường, gió, bụi hoặc ánh sáng quá mạnh đều có thể gây nhiễu hoặc làm giảm độ nhạy của cảm biến. Vì vậy, việc lựa chọn vị trí lắp đặt, điều chỉnh cảm biến phù hợp sẽ giúp duy trì độ chính xác tối đa.
Ưu điểm của nguyên lý hoạt động này là khả năng phát hiện chuyển động nhanh chóng, chính xác trong phạm vi nhỏ hoặc trung bình, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau từ tự động hóa nhà cửa đến hệ thống an ninh quốc phòng.
Ưu nhược điểm của cảm biến hồng ngoại
Mỗi công nghệ đều có những lợi ích và hạn chế riêng, cảm biến hồng ngoại cũng không ngoại lệ. Hiểu rõ các điểm mạnh và điểm yếu sẽ giúp doanh nghiệp và người dùng cá nhân khai thác tối đa hiệu quả của thiết bị này.
Ưu điểm của cảm biến hồng ngoại
- Độ nhạy cao trong phát hiện vật thể: Cảm biến hồng ngoại có khả năng phát hiện các vật thể phát ra bức xạ hồng ngoại với độ chính xác và tốc độ xử lý nhanh, phù hợp cho các hệ thống yêu cầu phản ứng tức thì, chẳng hạn như hệ thống báo trộm hay tự động điều chỉnh đèn chiếu sáng.
- Phạm vi cảm biến linh hoạt: Tùy theo thiết kế, cảm biến có thể hoạt động trong phạm vi từ vài cm đến hàng mét, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng trong gia đình, công nghiệp hay quân sự.
- Thiết kế đơn giản, giá thành rẻ: Cấu tạo của cảm biến hồng ngoại khá gọn nhẹ, dễ lắp đặt, bảo trì thuận tiện. Chi phí sản xuất thấp giúp các thiết bị này dễ dàng tiếp cận và phổ biến ở nhiều mức giá khác nhau.
- Khả năng hoạt động trong nhiều điều kiện môi trường: Đặc biệt trong cảm biến chủ động, khả năng phát hiện trong điều kiện thiếu sáng hoặc tối hoàn toàn giúp mở rộng khả năng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Nhược điểm của cảm biến hồng ngoại
- Phụ thuộc nhiều vào điều kiện môi trường: Nhiệt độ cao hoặc thấp bất thường, gió, bụi, ánh sáng mạnh có thể gây nhiễu hoặc làm giảm độ chính xác của cảm biến, gây ra các báo động sai hoặc bỏ sót chuyển động.
- Góc và phạm vi quét hạn chế: Các cảm biến PIR thường có góc quét cố định, không mở rộng hoặc điều chỉnh dễ dàng, dẫn đến các "góc chết" làm giảm khả năng giám sát toàn diện.
- Dễ nhầm lẫn trong môi trường có nhiều nguồn nhiệt: Ví dụ, các vật thể có nhiệt độ cao không phải là mục tiêu cần theo dõi cũng có thể kích hoạt cảm biến, gây phiền toái hoặc báo động sai.
- Chi phí nâng cao cho các hệ thống phức tạp: Khi yêu cầu độ chính xác cao hoặc tích hợp nhiều cảm biến để mở rộng phạm vi, chi phí sẽ tăng đáng kể, ảnh hưởng đến ngân sách đầu tư ban đầu.
Việc nhận thức rõ điểm mạnh và hạn chế của cảm biến hồng ngoại sẽ giúp lựa chọn đúng loại phù hợp, đồng thời biết cách tối ưu hóa quá trình lắp đặt, vận hành và bảo trì.
Ứng dụng của cảm biến tia hồng ngoại trong thực tế
Cảm biến hồng ngoại ngày càng trở nên phổ biến và đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, đem lại sự tiện ích, nâng cao hiệu quả và đảm bảo an toàn cho người dùng.

Trong lĩnh vực an ninh và giám sát
Hệ thống camera giám sát tích hợp cảm biến hồng ngoại giúp theo dõi an ninh 24/7, đặc biệt trong điều kiện thiếu sáng hoặc ban đêm. Các cảm biến PIR mở rộng khả năng phát hiện chuyển động của con người hoặc động vật, tự động kích hoạt cảnh báo hoặc video ghi hình khi có sự xuất hiện bất thường trong khu vực giám sát. Điều này đặc biệt hữu ích trong các khu dân cư, kho bãi, bãi đỗ xe hoặc các trung tâm thương mại.
Hệ thống báo trộm sử dụng cảm biến PIR để phát hiện sự di chuyển của kẻ xâm nhập, kết hợp với các thiết bị khác như còi, đèn chớp hoặc gửi cảnh báo qua điện thoại thông minh, nâng cao khả năng phòng vệ của cộng đồng và doanh nghiệp.
Trong tự động hóa nhà cửa và thiết bị gia dụng
Cảm biến hồng ngoại được tích hợp trong các hệ thống tự động bật tắt đèn, điều hòa, quạt, cửa tự động… dựa trên sự hiện diện hoặc chuyển động của người dùng. Điều này giúp tiết kiệm năng lượng, nâng cao tiện nghi và tạo cảm giác an toàn hơn cho cư dân.
Ví dụ, khi bước vào phòng, cảm biến sẽ kích hoạt đèn sáng, tự tắt sau khi không còn phát hiện chuyển động trong thời gian quy định. Hệ thống này còn có thể tích hợp với các thiết bị điều khiển trung tâm để tự động mở cửa, điều chỉnh nhiệt độ hoặc kích hoạt cảnh báo khẩn cấp khi phát hiện dấu hiệu bất thường.
Trong y học và nghiên cứu
Trong ngành y tế, cảm biến hồng ngoại giúp đo nhiệt độ cơ thể một cách chính xác mà không cần tiếp xúc trực tiếp, phù hợp cho bệnh nhân trẻ em, người già hoặc trong các tình huống cần giữ vệ sinh cao. Các thiết bị đo nhiệt không tiếp xúc này giúp giảm nguy cơ lây nhiễm và nâng cao hiệu quả chuẩn đoán.
Trong các nghiên cứu khoa học, cảm biến IR còn được dùng trong quan sát các hiện tượng thiên văn, theo dõi khí hậu, phân tích chất lượng môi trường hay nghiên cứu các hành vi của sinh vật dưới tác động của nhiệt độ và ánh sáng hồng ngoại.
Các lĩnh vực khác
Ngoài ra, cảm biến hồng ngoại còn có ứng dụng trong quân sự, nghệ thuật, công nghiệp ô tô, robot tự hành, hệ thống điều khiển từ xa, thiết bị y tế, thiết bị đo lường và nhiều lĩnh vực khác, chứng tỏ tính đa dạng và tính ứng dụng cao của công nghệ này.
Cách thiết lập cảm biến hồng ngoại
Lắp đặt cảm biến hồng ngoại đúng cách đóng vai trò quyết định đến hiệu quả hoạt động của hệ thống, tránh nhiễu loạn và đảm bảo độ chính xác cao nhất có thể. Dưới đây là những hướng dẫn chung giúp bạn dễ dàng thiết lập cảm biến đúng kỹ thuật.
Lựa chọn vị trí lắp đặt phù hợp
Vị trí lắp đặt cảm biến hồng ngoại cần phải phù hợp với mục đích sử dụng và đặc điểm của môi trường. Với cảm biến PIR, nên lắp đặt ở nơi cao ráo, không bị che khuất bởi đồ đạc, cây cối hoặc các vật thể di chuyển khác. Vị trí lý tưởng là gần trần nhà hoặc góc tường, có tầm nhìn rộng để tối đa hóa phạm vi cảm ứng.
Với cảm biến chủ động, cần đặt ở nơi có thể phát ra tia hồng ngoại dễ dàng đến mục tiêu và nhận phản xạ một cách rõ nét. Khoảng cách và góc quét cần được xác định chính xác để tránh các điểm chết hoặc các phản xạ gây nhiễu.
Điều chỉnh góc quét và phạm vi hoạt động
Hầu hết các cảm biến đều có thể điều chỉnh góc quét bằng cách xoay hoặc điều chỉnh thiết lập trong phần mềm hoặc cơ khí của thiết bị. Để tránh các vùng không mong muốn bị phát hiện hoặc bỏ sót các điểm quan trọng, người dùng cần cân nhắc các yếu tố như chiều cao lắp đặt, độ mở của cảm biến và phạm vi tối ưu.
Kết nối và cấu hình hệ thống
Sau khi lắp đặt, cần kiểm tra kết nối dây điện, đảm bảo không bị lỏng hoặc chuột phá hoại. Tiếp theo, cấu hình các thông số như ngưỡng nhạy, thời gian hoạt động, chế độ cảnh báo phù hợp với yêu cầu sử dụng. Nên kiểm tra thử nghiệm bằng cách di chuyển vật thể hoặc tạo chuyển động trong phạm vi cảm biến để đảm bảo hoạt động chính xác và ổn định.
Kiểm tra và hiệu chỉnh định kỳ
Dù đã lắp đặt kỹ lưỡng, cảm biến hồng ngoại vẫn cần được kiểm tra định kỳ để phát hiện các lỗi về kỹ thuật hoặc nhiễu tín hiệu. Việc lau chùi, vệ sinh cảm biến khỏi bụi bẩn hoặc bụi bặm cũng giúp duy trì độ chính xác và độ bền của thiết bị.
Một số lưu ý khi lắp đặt và sử dụng cảm biến hồng ngoại
Lắp đặt cảm biến hồng ngoại đúng kỹ thuật là yếu tố then chốt để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả. Bên cạnh đó, người dùng cần ghi nhớ một số nguyên tắc và lưu ý quan trọng để tránh những sự cố không mong muốn.
Chọn đúng loại cảm biến phù hợp với mục đích sử dụng
Trước khi lắp đặt, hãy xác định rõ mục đích của hệ thống để chọn loại cảm biến phù hợp nhất. Nếu cần phát hiện chuyển động liên tục hoặc đo khoảng cách chính xác, cảm biến chủ động là lựa chọn tối ưu. Trong khi đó, nếu chỉ cần phát hiện sự hiện diện của con người hoặc vật thể có nhiệt độ cao, cảm biến PIR sẽ phù hợp hơn.
Vị trí và chiều cao lắp đặt
Lắp đặt cảm biến ở vị trí phù hợp không chỉ giúp tối đa hiệu quả cảm biến mà còn giảm thiểu nhiễu loạn hoặc báo động sai. Với cảm biến PIR, nên đặt ở chiều cao từ 2.5 đến 3 mét, tránh vị trí có quá nhiều đường đi của gió hoặc gương kính phản xạ gây nhiễu. Đối với cảm biến chủ động, tránh để đèn LED hoặc bộ thu bị che khuất bởi đồ đạc hoặc vật cản.
Điều chỉnh độ nhạy và phạm vi cảm biến
Tùy theo môi trường, người dùng cần điều chỉnh độ nhạy của cảm biến để phù hợp. Trong môi trường có nhiều yếu tố gây nhiễu, giảm độ nhạy sẽ hạn chế các báo động giả. Ngược lại, trong không gian rộng, tăng độ nhạy để mở rộng phạm vi cảm biến.
Thường xuyên kiểm tra và bảo trì
Duy trì hệ thống cảm biến hoạt động ổn định bằng cách kiểm tra định kỳ, vệ sinh sạch sẽ các thành phần quang học, kết nối dây điện và cập nhật phần mềm nếu có. Trong quá trình sử dụng, quan sát các tín hiệu lỗi hoặc báo động sai để có biện pháp điều chỉnh kịp thời.
Một số lưu ý khi lắp đặt và sử dụng cảm biến hồng ngoại
Việc lắp đặt và sử dụng cảm biến hồng ngoại cần lưu ý một số điểm quan trọng sau:
- Vị trí lắp đặt: Cần đặt cảm biến ở vị trí phù hợp để đảm bảo quan sát được vùng cần giám sát. Tránh đặt ở những nơi có ánh sáng mạnh hoặc nhiễu từ điện/magnet gây ảnh hưởng đến chất lượng dữ liệu thu thập.
- Độ cao lắp đặt: Cần đặt cảm biến ở độ cao phù hợp với vùng cần giám sát, để đảm bảo cảm biến có thể phát hiện các vật thể cần giám sát và tránh các vật thể không cần thiết.
- Góc quan sát: Cần điều chỉnh góc quan sát sao cho phù hợp với mục đích sử dụng cảm biến.
- Điều kiện ánh sáng: Cảm biến hồng ngoại cần một mức độ ánh sáng đủ để hoạt động tốt. Tránh đặt cảm biến ở những nơi quá tối hoặc quá sáng.
- Kiểm tra thường xuyên: Nên kiểm tra cảm biến thường xuyên để đảm bảo hoạt động tốt và tránh sự cố xảy ra.
- Lưu ý về môi trường: Tránh đặt cảm biến ở những nơi có môi trường độc hại, ẩm ướt hoặc có nhiệt độ cao.
- Lựa chọn cảm biến phù hợp: Cần lựa chọn cảm biến phù hợp với mục đích sử dụng và môi trường lắp đặt để đảm bảo độ chính xác và hiệu quả của hệ thống giám sát.
Hiểu đặc điểm, bản chất của cảm biến hồng ngoại sẽ giúp bạn chọn mua và sử dụng linh kiện điện tử này một cách hiệu quả. Hy vọng thông tin mà HAIPHONGTECH.VN muốn truyền đạt trên đây sẽ giúp bạn đọc làm sáng tỏ về cảm biến ánh sáng hồng ngoại thường gặp.