Chọn cáp điều khiển chống nhiễu: Foil, Braid hay kết hợp?
Cáp điều khiển chống nhiễu là loại cáp chuyên dùng để truyền tín hiệu điều khiển trong các hệ thống điện, điện tử và tự động hóa, được thiết kế với lớp chống nhiễu nhằm đảm bảo tín hiệu truyền đi không bị ảnh hưởng bởi các tác động điện từ từ môi trường bên ngoài.
I. Cáp Điều Khiển Chống Nhiễu Là Gì?
Là cáp điện chuyên dụng có lớp chống nhiễu (shielding) bao quanh lõi dẫn. Lớp này:
✅ Ngăn nhiễu điện từ (EMI/RFI) xâm nhập tín hiệu bên trong.
✅ Hạn chế phát xạ nhiễu từ cáp ra môi trường.
✅ Bảo vệ tín hiệu analog/digital (4-20mA, 0-10V, Profibus...) khỏi suy giảm, méo dạng.
Lớp chống nhiễu này giúp giảm thiểu hiện tượng nhiễu điện từ (EMI - Electromagnetic Interference) và nhiễu sóng vô tuyến (RFI - Radio Frequency Interference), đảm bảo tín hiệu ổn định, chính xác.
II. Cấu Tạo & Nguyên Lý Hoạt Động

-
Lõi dẫn điện:
-
Chất liệu: Đồng mềm (tiêu chuẩn IEC 60228).
-
Cấu trúc: Bện nhiều sợi nhỏ → dẻo dai, dễ uốn cong.
-
Tiết diện phổ biến: 0.5mm², 0.75mm², 1.0mm².
-
-
Cách điện lõi:
-
Vật liệu: PVC, PE, XLPE, cao su tổng hợp → chống ẩm, hóa chất.
-
-
Lớp chống nhiễu (QUAN TRỌNG):
Loại Shielding Ưu Điểm Nhược Điểm Ứng Dụng Foil (AL) Chống tần số cao tốt, giá rẻ, che phủ 100% Độ bền cơ học thấp, khó tiếp đất Môi trường nhiễu nhẹ đến trung bình Braid (Cu) Chống tần số thấp–trung tốt, bền cơ học, dễ tiếp đất Độ che phủ 70–95%, giá cao Môi trường nhiễu trung bình–cao, cần linh hoạt Foil + Braid Chống nhiễu toàn diện (từ tần số thấp đến cao) Giá cao nhất Môi trường nhiễu cực mạnh (biến tần, trạm điện) Nguyên lý hoạt động: Lớp chắn tạo thành "lồng Faraday", giúp hấp thụ hoặc dẫn dòng nhiễu xuống đất, bảo vệ tín hiệu khỏi nhiễu điện từ.
-
Vỏ bọc ngoài:
-
PVC (phổ thông), PUR (chống dầu, mài mòn), LSZH (chống cháy, ít khói độc).
-
Xem thêm cấu tạo và nguyên lý của khởi động mềm ABB.
III. Tại Sao Phải Dùng Cáp Chống Nhiễu?
Đảm bảo độ chính xác: Ngăn méo tín hiệu analog/digital.
Tăng ổn định hệ thống: Giảm sự cố ngắt quãng, reset thiết bị.
Bảo vệ thiết bị nhạy cảm: PLC, cảm biến, biến tần.
An toàn vận hành: Tránh tín hiệu điều khiển sai gây nguy hiểm.
Đáp ứng tiêu chuẩn EMC: Tuân thủ IEC, VDE, UL.
Tiết kiệm chi phí: Giảm thời gian dừng máy, bảo trì.
IV. Ứng Dụng Thực Tế

Kết nối biến tần - động cơ (môi trường nhiễu mạnh).
Hệ thống PLC, SCADA, DCS.
Truyền tín hiệu analog (4-20mA), digital (Profibus, Modbus).
Hệ thống đo lường: cảm biến, loadcell, encoder.
Nhà máy sản xuất, robot, BMS (điều khiển tòa nhà), năng lượng.
Ứng dụng thực tế của cảm biến tiệm cận.
V. Tiêu Chuẩn & Thông Số Kỹ Thuật
Tiêu chuẩn quốc tế:
IEC 60228 (lõi dẫn), IEC 60502-1 (cáp điều khiển).
VDE 0250 (Đức), BS 5308 (Anh), UL/CSA (Bắc Mỹ).
Thông số cần lưu ý:
Số lõi & tiết diện (vd: 8x0.75mm²).
Điện áp định mức (300/500V, 450/750V).
Loại shielding (Foil/Braid/Foil+Braid).
Độ che phủ nhiễu (≥80% với Braid).
Khả năng chống cháy (LSZH), chống dầu, nhiệt độ làm việc (-40°C → +90°C).
VI. Hướng Dẫn Chọn Cáp Chống Nhiễu
| Mức Nhiễu | Loại Shielding Khuyên Dùng | Ví Dụ Môi Trường |
|---|---|---|
| Nhẹ | Foil (AL) | Văn phòng, khu điều khiển đơn giản |
| Trung bình | Foil hoặc Braid đơn | Gần động cơ nhỏ, nguồn tổng |
| Cao/Cực cao | Braid (Cu) hoặc Foil+Braid | Cạnh biến tần lớn, máy hàn, trạm điện |
Tín hiệu analog nhạy cảm: Ưu tiên Braid/Foil+Braid.
Môi trường khắc nghiệt: Chọn vỏ PUR (chống dầu) hoặc LSZH (chống cháy).
Kiểm tra chứng nhận: VDE, IEC, UL.
Bảng giá cảm biến quang, Hướng dẫn mua giá tốt
VII. Lưu Ý Lắp Đặt & Sử Dụng
-
Tiếp đất đúng cách:
-
Tiếp đất lớp chắn tại MỘT điểm (gần nguồn điều khiển).
-
Dùng phụ kiện tiếp đất chuyên dụng → tránh vòng lặp gây nhiễu ngược.
-
-
Tránh đi chung với cáp động lực:
-
Giữ khoảng cách ≥15-30cm. Nếu cắt ngang → cắt vuông góc.
-
-
Bán kính uốn cong: ≥10-12 lần đường kính cáp.
-
Bảo vệ cơ học: Dùng ống luồn, máng cáp ở khu vực dễ va đập.
-
Đầu nối chất lượng: Sử dụng đầu cos, che chắn kỹ mối nối.
VIII. Kết Luận
Cáp điều khiển chống nhiễu là thành phần then chốt đảm bảo độ ổn định, chính xác và an toàn cho hệ thống tự động hóa. Đầu tư chọn đúng loại cáp (theo môi trường nhiễu, tín hiệu, tiêu chuẩn) và lắp đặt đúng kỹ thuật (đặc biệt là tiếp đất) sẽ giảm thiểu sự cố, tăng năng suất và tiết kiệm chi phí dài hạn. Hiểu rõ cấu tạo và nguyên lý hoạt động của cáp tín hiệu chống nhiễu chính là chìa khóa xây dựng hệ thống công nghiệp đáng tin cậy.
Xem thêm hãng sản xuất cáp điều khiển chống nhiễu uy tín chất lượng, giá thành rẻ tại đây.
FAQ (Câu Hỏi Thường Gặp)
Q1: Có thể dùng cáp điều khiển thường thay cáp chống nhiễu?→ Không. Trừ môi trường không nhiễu (hiếm trong công nghiệp). Cáp thường dễ gây sai lệch tín hiệu.
Q2: Nên chọn Foil, Braid hay Foil+Braid?
Foil (AL): Nhiễu nhẹ-trung, giá tốt.
Braid (Cu): Nhiễu trung-cao, cần độ bền cơ học.
Foil+Braid: Tối ưu cho nhiễu cực mạnh.
Q3: Đã dùng cáp chống nhiễu nhưng vẫn bị nhiễu?→ Thường do:
Tiếp đất không đúng (không tiếp đất, nhiều điểm, lỏng lẻo).
Đi chung đường với cáp động lực.
Cáp hư hỏng do uốn cong gắt.
Q4: Tiêu chuẩn chống nhiễu nào đáng tin?→ VDE (Đức) nghiêm ngặt nhất. IEC, BS, UL/CSA cũng đảm bảo chất lượng.
Q5: Giá cáp chống nhiễu có cao không?→ Cao hơn cáp thường, nhưng xứng đáng so với thiệt hại do sự cố nhiễu (ngừng máy, hư thiết bị).
Tóm lại: Cáp điều khiển chống nhiễu là giải pháp không thể thiếu để bảo vệ hệ thống tự động hóa khỏi nhiễu điện từ. Chọn đúng loại và lắp đặt chuẩn kỹ thuật sẽ tối ưu hiệu suất vận hành!